Sản phẩm

    Phần mềm

    Giải pháp

    Hỗ trợ & Tải xuống

    Công ty

   Sản phẩm   Máy Quét Tài Liệu
Cảm biến hình ảnh CIS x 2
Nguồn sáng LED
Độ Phân Giải Quang Học 600 dpi
Độ Phân Giải Phần Cứng 600 x 600 dpi
Dung lượng khay ADF 20 tờ (A4/ Letter, 70 g/㎡ hoặc 18 Lbs)
6 tờ (Danh thiếp)
Tốc độ quét 20 tờ/phút, 40 ảnh/phút (Thang xám, 200 dpi, A4)
20 tờ/phút, 40 ảnh/phút (Đen trắng, 200 dpi, A4)
20 tờ/phút, 40 ảnh/phút (Chế độ mầu, 200 dpi, A4)
Vùng quét (WxL) ADF:
Tối đa: 216 x 914,4 mm (8,5" x 36")
Tố thiểu 12,7 x 12.7 mm (0,5" x 0,5")
Khe thẻ:
Tối đa: 54.6 x 101.6 mm (2.15" x 4")
Tối thiểu: 12,7 x 12,7 mm (0,5" x 0,5")
Kích thước giấy cho phép (WxL) ADF:
Tối đa: 216 x 914.4 mm (8,5" x 36")
Tối thiểu: 50,8 x 50,8 mm (2" x 2")
Khe thẻ:
Tối đa: 54.6 x 101.6 mm (2.15" x 4")
Tối thiểu: 50,8 x 50,8 mm (2" x 2")
Trọng lượng giấy cho phép (độ dày) Giấy: 50 g/m² - 120 g/m²
Thẻ nhựa: Không dập nổi dầy đến 0,76 mm & Dập nổi dầy đến 1,24 mm (ISO 7810)
Công suất quét hàng ngày (Tờ) 1500
Tuổi thọ trục cuốn (Quét) 100000
Tuổi thọ lẫy tách giấy (Quét) 20000
Nút Hành Động PDF, BCR, Scan
Nguồn điện AC adapter: 24 Vdc/ 0,75 A
Giao diện kết nối USB 2.0
Trọng lượng 1,3 Kg (2,87 Lbs)
Kích thước (W x D x H) 288,5 x 98 x 75 mm (11,36" x 3,8" x 2,96")
Chuẩn kết nối Chuẩn TWAIN
Hệ điều hành hỗ trợ Window 7 / 8 / 10 / 11
Yêu cầu phần cứng Bộ xử lý Pentium® IV 2,4 GHz trở lên (khuyên dùng Pentium® IV 3,0 GHz)
Ổ đĩa
Cổng USB 2.0
RAM 1GB (khuyên dùng 2GB)
Dung lượng ổ cứng ít nhất 2GB (khuyên dùng 3GB)