Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 (Máy Quét Hai Mặt) |
---|---|
Nguồn sáng | LED |
Độ Phân Giải Quang Học | 600 dpi |
Độ Phân Giải Phần Cứng | 600 x 600 dpi |
Chế độ quét | Màu: đầu vào 48 bit, đầu ra 24 bit Xám: đầu vào 16 bit, đầu ra 8 bit Đen trắng: 1 bit |
Dung lượng khay ADF | 50 tờ (70 g/㎡ hoặc 18 Lbs) Lưu ý: Dung lượng ADF tối đa thay đổi tùy vào trọng lượng giấy |
Tốc độ quét | 25 tờ/phút, 50 ảnh/phút (Thang xám/Chế độ mầu, 300 dpi, A4 đặt thẳng) |
Vùng quét (WxL) | Tối đa: 216 x 356 mm (8,5" x 14") *for long paper 216 x 5080 mm (8,5" x 200") Tối thiểu: 13,2 x 13,2 mm (0,52" x 0,52") |
Kích thước giấy cho phép (WxL) | Tối đa: 216 x 356 mm (8,5" x 14") * khổ giấy dài 216 x 5080 mm (8,5" x 200") Tối thiểu: 50,8 x 50,8 mm (2" x 2") |
Trọng lượng giấy cho phép (độ dày) | 40 - 157 g/m² (12 đến 40 Lbs) |
Phát hiện nạp giấy kép | Bằng công nghệ sóng siêu âm |
Công suất quét hàng ngày (Tờ) | 6.000 |
Tuổi thọ trục cuốn (Quét) | 300.000 |
Tuổi thọ lẫy tách giấy (Quét) | 200.000 |
Nguồn điện | 24Vdc/2.7 A |
Chức năng mạng | Quét vào Mobile Device Quét vào FTP (Supports FTP/SFTP/FTPS) Quét vào USB Quét vào PC Quét vào Email Quét vào Cloud Quét vào Network (SMB 2.0/3.0) * Chỉ với eScan Essential |
Giao diện kết nối | USB 2.0 x 2, USB 2.0 (Host) x 1, RJ45 (kết nối mạng) x 1 |
Trọng lượng | 2,8 Kgs (6,17 Lbs) |
Kích thước (W x D x H) | 318 x 170 x 189 mm (12,53" x 6,69" x 7,45") |
Màn hình hiển thị | CPU: RK3288 Quad-Core Cortex-A17 1.6GHz Memory Size: DDR3 2GB Màn hình hiển thị: Màn hình IPS cảm ứng đa điểm rộng 7 inch, 1280x800 pixels |
Chuẩn kết nối | Tương thích mạng TWAIN Tương thích TWAIN |
Operating Temperature | + 5°C ~ +35°C |
Thiết Kế Tiết Kiệm Năng Lượng | Energy Star (0.5 watt) |
Lưu ý: Kể từ ngày 31/12/2022, tất cả các dòng eScan (kiểu A150, A250, A180, A280, A350) sẽ không còn gói ABBYY® FineReader® Sprint nữa.